--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ see to it chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dòng điện
:
Electric currentDòng điện một chiềuDirect currentDòng điện xoay chiềuAlternative current
+
discharged
:
bị mất việc, sa thải, thải hồi
+
chuyên cần
:
Diligent, industrious, assiduoushọc tập chuyên cầnto be diligent in one's learninglàm ăn chuyên cầnto be industrious in one's work
+
distention
:
Sự làm sưng phồng; sự làm căng phồng; sự sưng phồng; sự căng phồng
+
escalation
:
sự leo thang (chiến tranh)